Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
full complement


noun
number needed to make up a whole force (Freq. 1)
- a full complement of workers
Syn:
complement
Derivationally related forms:
complemental (for: complement)
Hypernyms:
work force, workforce, manpower, hands, men
Hyponyms:
ship's company, company


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.